--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ synthetic rubber chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bè bạn
:
như bạn bè
+
đảng sử
:
Party history
+
bé
:
Small, little, tinycây có quả béa tree bearing small fruitcá lớn nuốt cá bégreat fish eat up small
+
đốc chứng
:
Grow restive, grow worse in the characterNgười già hay đốc chứngOld people often grow worse in the characterCon ngựa đốc chứngA horse which grows restive
+
quý mến
:
Love and esteemQuý mến các chiến sĩTo love and esteem our combatants